Có 1 kết quả:

另行通知 lìng xíng tōng zhī ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to notify at a different time
(2) to notify later
(3) to give prior notice

Bình luận 0