Có 1 kết quả:
另行通知 lìng xíng tōng zhī ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄓ
lìng xíng tōng zhī ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to notify at a different time
(2) to notify later
(3) to give prior notice
(2) to notify later
(3) to give prior notice
Bình luận 0